Có 2 kết quả:
主管机关 zhǔ guǎn jī guān ㄓㄨˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ • 主管機關 zhǔ guǎn jī guān ㄓㄨˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ
zhǔ guǎn jī guān ㄓㄨˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the authorities
(2) higher competent body
(2) higher competent body
Bình luận 0
zhǔ guǎn jī guān ㄓㄨˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the authorities
(2) higher competent body
(2) higher competent body
Bình luận 0